Thực đơn
FC_Taraz Lịch sửMùa giải | Giải đấu | Cúp bóng đá Kazakhstan | Vua phá lưới | Huấn luyện viên | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Vị thứ | St | T | H | B | BT | BB | Đ | Cầu thủ | Giải đấu | |||
1992 | thứ 1 | thứ 5 | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 29 | 29 | Á quân | M.Syzdykov A.Litvinenko | 11 | Kurban Berdyev |
1993 | thứ 1 | thứ 14 | 24 | 16 | 4 | 4 | 51 | 29 | 36 | Á quân | Alexander Shmarikov | 28 | Kurban Berdyev |
1994 | thứ 1 | thứ 8 | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 34 | 33 | Vòng 32 đội | A.Litvinenko | 20 | |
1995 | thứ 1 | thứ 2 | 30 | 20 | 2 | 8 | 61 | 34 | 62 | Bán kết | Nurken Mazbaev | 19 | |
1996 | thứ 1 | thứ 1 | 34 | 23 | 7 | 4 | 56 | 14 | 76 | Tứ kết | G.Kainazarov | 12 | |
1997 | thứ 1 | thứ 2 | 26 | 18 | 2 | 6 | 49 | 18 | 56 | Vòng 16 đội | Nurken Mazbaev | 16 | |
1998 | thứ 1 | thứ 10 | 26 | 7 | 6 | 13 | 33 | 35 | 27 | Vòng 16 đội | B.Eirich | 9 | |
1999 | thứ 1 | thứ 10 | 30 | 6 | 5 | 19 | 25 | 64 | 23 | Vòng 16 đội | Murat Tleshev | 6 | Vakhid Masudov |
2000 | thứ 1 | thứ 12 | 28 | 7 | 5 | 16 | 22 | 47 | 26 | Vòng 16 đội | B.Kenchimov A.Mironov | 3 | Vakhid Masudov |
2001 | thứ 1 | thứ 15 | 32 | 6 | 3 | 23 | 26 | 57 | 21 | Vòng 16 đội | D.Nazarov / V.Yakovlev T.Sisenov / V.Valter | 4 | |
2002 | thứ 2 | thứ 4 | Vòng 32 đội | ||||||||||
2003 | thứ 1 | thứ 12 | 32 | 10 | 4 | 18 | 35 | 45 | 34 | Vòng 32 đội | Nazarov | 10 | Vladimir Gulyamhaydarov |
2004 | thứ 1 | thứ 7 | 36 | 16 | 11 | 9 | 35 | 23 | 59 | Vô địch | Oleh Mochulyak | 8 | Yuri Konkov |
2005 | thứ 1 | thứ 11 | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 36 | 36 | Bán kết | Nurken Mazbaev | 11 | Yuri Konkov |
2006 | thứ 1 | thứ 10 | 30 | 9 | 6 | 15 | 32 | 34 | 33 | Vòng 16 đội | Wýaçeslaw Krendelew Oleh Mochulyak | 8 | Sergei Tagiyev |
2007 | thứ 1 | thứ 16 | 30 | 3 | 6 | 21 | 16 | 50 | 15 | Vòng 16 đội | Aleksey Shapurin | 4 | Sergei Tagiyev |
2008 | thứ 2 | thứ 2 | 26 | 19 | 4 | 3 | 61 | 14 | 61 | Vòng Một | Vladimir Fomichyov | ||
2009 | thứ 1 | thứ 8 | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 36 | 33 | Vòng Hai | Sergiu Epureanu | 7 | Vladimir Fomichyov |
2010 | thứ 1 | thứ 9 | 32 | 9 | 10 | 13 | 36 | 40 | 37 | Tứ kết | Anton Zemlianukhin Milan Jovanović | 7 | Dmitry Ogai Igor Ursach Vait Talgayev |
2011 | thứ 1 | thứ 9 | 32 | 10 | 5 | 17 | 30 | 39 | 25 | Bán kết | Nemanja Jovanović | 7 | Vait Talgayev |
2012 | thứ 1 | thứ 4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 32 | 30 | 46 | Vòng Hai | Miroslav Lečić | 7 | Ljupko Petrović |
2013 | thứ 1 | thứ 10 | 32 | 7 | 9 | 16 | 30 | 38 | 21 | Á quân | Obiora Odita | 5 | Ljupko Petrović Nurmat Mirzabayev Arno Pijpers |
2014 | thứ 1 | thứ 10 | 32 | 9 | 7 | 16 | 32 | 45 | 25 | Tứ kết | Aleksey Shchetkin Murat Tleshev | 7 | Arno Pijpers Evgeny Yarovenko |
2015 | thứ 1 | thứ 9 | 32 | 10 | 8 | 14 | 25 | 33 | 26 | Tứ kết | Oleksandr Pyschur | 9 | Evgeny Yarovenko |
2016 | thứ 1 | thứ 11 | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 42 | 35 | Vòng 16 đội | Malick Mané | 13 | Nurmat Mirzabayev Yuriy Maksymov |
Mùa giải | Giải đấu | Vòng | Câu lạc bộ | Sân nhà | Sân khách | Tổng tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
1997–98 | Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Á | Vòng Một | Miễn đấu | |||
Vòng Hai | Nisa Aşgabat | 2–2 | 0–2 | 2–4 |
Thực đơn
FC_Taraz Lịch sửLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: FC_Taraz http://klisf.info/numeric/index.app?cmd=comm_tst&l... http://fctaraz.kz/en/komanda/osnovnoj-sostav-dp1 http://www.fctaraz.kz/