Lịch sử FC_Taraz

Tên gọi

  • 1961: Thành lập với tên gọi Metallist
  • 1967: Đổi tên thành Voskhod
  • 1968: Đổi tên thành Energetik
  • 1971: Đổi tên thành Alatau
  • 1975: Đổi tên thành Khimik
  • 1992: Đổi tên thành Fosfor
  • 1994: Đổi tên thành Taraz

Lịch sử giải quốc gia

Mùa giảiGiải đấuCúp bóng đá KazakhstanVua phá lướiHuấn luyện viên
HạngVị thứStTHBBTBBĐCầu thủGiải đấu
1992thứ 1thứ 5261259402929Á quân M.Syzdykov
A.Litvinenko
11Kurban Berdyev
1993thứ 1thứ 14241644512936Á quân Alexander Shmarikov28Kurban Berdyev
1994thứ 1thứ 83012711423433Vòng 32 đội A.Litvinenko20
1995thứ 1thứ 2302028613462Bán kết Nurken Mazbaev19
1996thứ 1thứ 1342374561476Tứ kết G.Kainazarov12
1997thứ 1thứ 2261826491856Vòng 16 đội Nurken Mazbaev16
1998thứ 1thứ 10267613333527Vòng 16 đội B.Eirich9
1999thứ 1thứ 10306519256423Vòng 16 đội Murat Tleshev6Vakhid Masudov
2000thứ 1thứ 12287516224726Vòng 16 đội B.Kenchimov
A.Mironov
3Vakhid Masudov
2001thứ 1thứ 15326323265721Vòng 16 đội D.Nazarov / V.Yakovlev
T.Sisenov / V.Valter
4
2002thứ 2thứ 4 Vòng 32 đội
2003thứ 1thứ 123210418354534Vòng 32 đội Nazarov10Vladimir Gulyamhaydarov
2004thứ 1thứ 73616119352359Vô địch Oleh Mochulyak8Yuri Konkov
2005thứ 1thứ 113010614323636Bán kết Nurken Mazbaev11Yuri Konkov
2006thứ 1thứ 10309615323433Vòng 16 đội Wýaçeslaw Krendelew
Oleh Mochulyak
8Sergei Tagiyev
2007thứ 1thứ 16303621165015Vòng 16 đội Aleksey Shapurin4Sergei Tagiyev
2008thứ 2thứ 2261943611461Vòng MộtVladimir Fomichyov
2009thứ 1thứ 8269611373633Vòng Hai Sergiu Epureanu7Vladimir Fomichyov
2010thứ 1thứ 93291013364037Tứ kết Anton Zemlianukhin
Milan Jovanović
7Dmitry Ogai
Igor Ursach
Vait Talgayev
2011thứ 1thứ 93210517303925Bán kết Nemanja Jovanović7Vait Talgayev
2012thứ 1thứ 4261448323046Vòng Hai Miroslav Lečić7Ljupko Petrović
2013thứ 1thứ 10327916303821Á quân Obiora Odita5Ljupko Petrović
Nurmat Mirzabayev
Arno Pijpers
2014thứ 1thứ 10329716324525Tứ kết Aleksey Shchetkin
Murat Tleshev
7Arno Pijpers
Evgeny Yarovenko
2015thứ 1thứ 93210814253326Tứ kết Oleksandr Pyschur9Evgeny Yarovenko
2016thứ 1thứ 113210517334235Vòng 16 đội Malick Mané13Nurmat Mirzabayev
Yuriy Maksymov

Lịch sử giải châu lục

Mùa giảiGiải đấuVòngCâu lạc bộSân nhàSân kháchTổng tỉ số
1997–98Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu ÁVòng MộtMiễn đấu
Vòng Hai Nisa Aşgabat2–20–22–4

Liên quan